TIÊU CHÍ | SÀN GỖ TỰ NHIÊN | SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP |
---|---|---|
An toàn | An toàn tuyệt đối | Có rủi ro hoá chất |
Gia tăng giá trị công trình | Giúp ngôi nhà "đắt giá" hơn | Khiến ngôi nhà "rẻ" hơn. |
Giá cả | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng tái sử dụng | Có khả năng tái sử dụng | Không, hoặc sử dụng lại thì bị hỏng nhiều. |
Mỹ thuật | Màu sắc hoàn toàn tự nhiên | Màu sắc pha tạp, giả gỗ |
Sức khoẻ | Tốt hơn cho sức khoẻ | Có rủi ro hoá chất |
Sự đa dạng về Mẫu mã | Đa dạng | Đa dạng |
Độ bền | Lên đến cả trăm năm. | Độ bền thực tế thường <=10 năm, tuỳ người sử dụng. |
Độ ổn định | Ít hơn so với sàn công nghiệp | Tốt hơn sàn gỗ tự nhiên |